Radeon VII vs R9 M360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và Radeon R9 M360, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon VII
2019, $699
16 GB HBM2, 295 Watt
38.91
+797%

VII vượt qua R9 M360 với mức trọn vẹn là 797% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và Radeon R9 M360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất126712
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.13không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Tropo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và Radeon R9 M360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và Radeon R9 M360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840512
Số pipeline Computekhông có dữ liệu8
Tần số nhân1400 MHz900 MHz
Tần số Boost1750 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million1,500 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture420.029.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs6416
TMUs24032
L1 Cache960 KB128 KB
L2 Cache4 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và Radeon R9 M360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và Radeon R9 M360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và Radeon R9 M360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
Eyefinity-+
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon VII và Radeon R9 M360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và Radeon R9 M360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.1Not Listed
Vulkan1.3-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và Radeon R9 M360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 38.91
+797%
R9 M360 4.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16271
+795%
Mẫu: 856
R9 M360 1817
Mẫu: 205

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và Radeon R9 M360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+908%
12−14
−908%
1440p75
+838%
8−9
−838%
4K58
+867%
6−7
−867%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78không có dữ liệu
1440p9.32không có dữ liệu
4K12.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 210−220
+804%
24−27
−804%
Cyberpunk 2077 90−95
+820%
10−11
−820%
Hogwarts Legacy 90−95
+820%
10−11
−820%

Full HD
Medium

Battlefield 5 136
+871%
14−16
−871%
Counter-Strike 2 210−220
+804%
24−27
−804%
Cyberpunk 2077 90−95
+820%
10−11
−820%
Far Cry 5 99
+890%
10−11
−890%
Fortnite 195
+829%
21−24
−829%
Forza Horizon 4 163
+806%
18−20
−806%
Forza Horizon 5 120−130
+933%
12−14
−933%
Hogwarts Legacy 90−95
+820%
10−11
−820%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+881%
16−18
−881%
Valorant 220−230
+850%
24−27
−850%

Full HD
High

Battlefield 5 137
+879%
14−16
−879%
Counter-Strike 2 210−220
+804%
24−27
−804%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+830%
30−33
−830%
Cyberpunk 2077 90−95
+820%
10−11
−820%
Dota 2 160
+900%
16−18
−900%
Far Cry 5 95
+850%
10−11
−850%
Fortnite 154
+863%
16−18
−863%
Forza Horizon 4 157
+881%
16−18
−881%
Forza Horizon 5 120−130
+933%
12−14
−933%
Grand Theft Auto V 111
+825%
12−14
−825%
Hogwarts Legacy 90−95
+820%
10−11
−820%
Metro Exodus 88
+878%
9−10
−878%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+888%
16−18
−888%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+893%
14−16
−893%
Valorant 220−230
+850%
24−27
−850%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 127
+807%
14−16
−807%
Cyberpunk 2077 90−95
+820%
10−11
−820%
Dota 2 147
+819%
16−18
−819%
Far Cry 5 91
+810%
10−11
−810%
Forza Horizon 4 130
+829%
14−16
−829%
Hogwarts Legacy 90−95
+820%
10−11
−820%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+921%
14−16
−921%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+838%
8−9
−838%
Valorant 197
+838%
21−24
−838%

Full HD
Epic

Fortnite 114
+850%
12−14
−850%

1440p
High

Counter-Strike 2 95−100
+890%
10−11
−890%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+820%
30−33
−820%
Grand Theft Auto V 43
+975%
4−5
−975%
Metro Exodus 56
+833%
6−7
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Valorant 250−260
+859%
27−30
−859%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−105
+900%
10−11
−900%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Far Cry 5 95−100
+850%
10−11
−850%
Forza Horizon 4 110−120
+833%
12−14
−833%
Hogwarts Legacy 45−50
+820%
5−6
−820%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+838%
8−9
−838%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+940%
10−11
−940%

4K
High

Counter-Strike 2 45−50
+800%
5−6
−800%
Grand Theft Auto V 62
+933%
6−7
−933%
Hogwarts Legacy 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Metro Exodus 37
+825%
4−5
−825%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+800%
6−7
−800%
Valorant 240−250
+900%
24−27
−900%

4K
Ultra

Battlefield 5 73
+813%
8−9
−813%
Counter-Strike 2 45−50
+800%
5−6
−800%
Cyberpunk 2077 21−24
+950%
2−3
−950%
Dota 2 78
+875%
8−9
−875%
Far Cry 5 59
+883%
6−7
−883%
Forza Horizon 4 77
+863%
8−9
−863%
Hogwarts Legacy 24−27
+1150%
2−3
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+867%
6−7
−867%

4K
Epic

Fortnite 44
+1000%
4−5
−1000%

Vậy Radeon VII và R9 M360 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 908% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 838% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 867% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.91 4.34
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 796.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon VII được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M360 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
AMD Radeon R9 M360
Radeon R9 M360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2923 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 181 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc Radeon R9 M360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.