ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs R7 M260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.69
+272%

Mobility HD 5870 Crossfire vượt qua R7 M260 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6891074
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng3.00không có dữ liệu
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTTopaz
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)11 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân700 MHz940 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu980 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.52
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7526 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24
L1 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.69
+272%
R7 M260 1.26

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046
+141%
R7 M260 5425

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 M260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
+279%
14−16
−279%
Full HD54
+315%
13
−315%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu61.46

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Hogwarts Legacy 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Hogwarts Legacy 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 60−65
+81.8%
30−35
−81.8%

Full HD
High

Battlefield 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+183%
27−30
−183%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+141%
16−18
−141%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4
−250%
Valorant 60−65
+81.8%
30−35
−81.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+141%
16−18
−141%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 21−24
+175%
8−9
−175%
Hogwarts Legacy 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3
−367%
Valorant 60−65
+81.8%
30−35
−81.8%

Full HD
Epic

Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+350%
8−9
−350%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+169%
12−14
−169%
Valorant 50−55
+1600%
3−4
−1600%

1440p
Ultra

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+300%
6−7
−300%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và R7 M260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 279% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 315% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Mobility HD 5870 Crossfire nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 Crossfire đã vượt qua R7 M260 trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.69 1.26
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 11 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

ATI Mobility HD 5870 Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M260: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc Radeon R7 M260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.