GeForce GTS 450 Rev. 2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTS 450 Rev. 2 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.86% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTS 450 Rev. 2 vào 15 Tháng 3 2011. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Fermi 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0.9 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 57.73 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 210 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 106 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất721
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.86từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF116
LoạiDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192từ 24064 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Tần số nhân783 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,170 milliontừ 185,000 million (Radeon Instinct MI350X)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture25.06từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ902 MHztừ 16000 GB/s (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ57.73 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA2.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 450 Rev. 2 3.86

Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce GTS 450 Rev. 2.


Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTS 450 Rev. 2 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce GTS 450 Rev. 2 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTS 450 Rev. 2 từ AMD là Radeon HD 5770, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 12 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTS 450 Rev. 2 từ AMD:

GeForce GTS 450 Rev. 2 100
Radeon 550X 84.97

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTS 450 Rev. 2.

Tất cả các so sánh với GeForce GTS 450 Rev. 2

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.